Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
báo cáo


faire un rapport (un compte-rendu, un exposé); rapporter
Báo cáo lên cấp trên
faire un rapport aux autorités supérieures
Báo cáo miệng
faire un rapport oral
rapport; compte-rendu; exposé
Thảo báo cáo
rédiger un rapport; dresser un rapport
Báo cáo của anh rất hay
votre exposé est très intéressant
Bản báo cáo có tình tiết rõ ràng
un rapport circonstancié



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.